行业分类
中越对译:比6
日期:2020-02-25 13:22  点击:372
 

姐姐睡得比妹妹晚一小时。

Chị gái ngủ muộn hơn một tiếng đồng hồ so với em gái.

老师的见解比学生的深。

Nhận xét của giáo viên sâu sắc hơn so với học sinh.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/10 23:53
首页 刷新 顶部