行业分类
中越对译:据说1
日期:2020-02-29 13:36  点击:430
 

据说

Được biết, theo người ta nói.

据说以前这里是做城堡。

Được biết, trước đây chỗ này là làm thành lũy.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/10 22:32
首页 刷新 顶部