行业分类
中越对译:像3
日期:2020-02-29 14:18  点击:370
 

像他那么办事早晚要被批评。

Cách làm việc như anh ấy sớm muộn sẽ bị phê bình.

像他那么调皮的孩子不多见。

Trẻ con nghịch ngợm như nó thật ít thấy.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/10 20:49
首页 刷新 顶部