行业分类
中越对译:除了5
日期:2020-03-16 12:21  点击:405
 

这件衣服除了穿不下以外,还掉颜色。

Chiếc áo này ngoài không mặc vừa ra, còn thôi màu.

除了爱吃烤鸭以外,我还爱吃炸酱面。

Ngoài thích ăn vịt quay ra, tôi còn thích ăn mỳ tương thịt.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/10 19:39
首页 刷新 顶部