行业分类
中越对译:除了6
日期:2020-03-16 12:21  点击:381
 

除了乐于助人以外,他还大公无私。

Ngoài thích giúp đỡ người khác ra, anh ấy còn chí công vô tư.

除了设施不完善以外,这里还乱收费。

Ngoài thiết bị không hoàn thiện ra, ở đây còn thu tiền bừa bãi.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/10 19:39
首页 刷新 顶部