行业分类
中越对译:被4
日期:2020-03-23 10:43  点击:354
 

手表被他藏在枕头底下了。

Chiếc đồng hồ đeo tay bị bạn ấy dấu ở dưới gối.

车被他们停在校门口了。

Xe được họ đỗ ở cổng trường.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
07/12 09:20
首页 刷新 顶部