行业分类
越南语个人资料相关词汇(五)
日期:2021-06-29 21:19  点击:1468
 太太  bà

身高    chiều cao

厘米   cm

英尺 thước Anh

英寸tấc Anh

体重 cân nặng

公斤 ki-lô-gam

婚姻状况    Tình trạng hôn nhân

家庭状况   tình trạng gia đình

已婚   đã kết hôn

未婚  chưa kết hôn

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
05/08 17:55
首页 刷新 顶部