吊球treo bóng
	
	重扣轻吊đập mạnh ,treo bóng nhẹ
	
	捞球vớt bóng
	
	推球đẩy bóng
	
	抛球ném bóng
	
	倒地传球lân ra đất để chuyền bóng
	
	传近网球chuyền bóng sát lưới
	
	传远网球chuyền bóng xa lưới
	
	鱼跃救球nhảy vọt cứu bóng
	
	救球cứu bóng
	
	擦网球bóng sát lưới
	
	犯规phạm quy
	
	触网chạm lưới
	
	连击liên tục tấn công
	
	出界ra ngoài
	
	持球giữ bóng
	
	入网球bóng vào lưới
	
	轮转luân chuyển
	
	前排队员cầu thủ hàng trước
	
	后排队员cầu thủ hàng sau
	
	主攻手cầu thủ chủ công
	
	扣手cầu thủ đập bóng
	
	二传手cầu thủ chuyền hai
越南语排球词汇2
日期:2012-11-28 19:12  点击:881



