棒球场sân bóng chày
	
	内场trong sân
	
	外场ngoài sân
	
	界内trong giới hạn
	
	界外ngoài giới hạn
	
	本垒tầng nền
	
	一垒tầng một
	
	二垒tầng hai
	
	三垒tầng ba
	
	击球员区khu vực để đấu thủ tấn công
	
	捕手区khu vực của người bắt bóng
	
	等待区khu vực chờ
	
	教练区khu vực huấn luyện
	
	主裁判trọng tài chính
	
	司垒裁判trọng tài
	
	击球员cầu thủ công kích
	
	投手cầu thủ ném bóng
	
	捕手cầu thủ đuổi bắt
	
	游击手cầu thủ rượt đánh
	
	内场手cầu thủ trong bãi
	
	外场手cầu thủ ngoài bãi
	
	跑垒员cầu thủ chạy
	
	守垒员cầu thủ giữ thành
	
	左外场员người bên trái ở ngoài sân
	
	右外场员người bên phải ở ngoài sân
	
	中外场员người đứng giữa ở bên ngoài
越南语棒球词汇
日期:2012-11-30 20:01  点击:988



