一垒手cầu thủ đánh thành một
	
	二垒手cầu thủ đánh thành hai
	
	三垒手cầu thủ đánh thành ba
	
	击球đánh bóng
	
	好球đường bóng hay
	
	坏球đường bóng tồi
	
	界内球bóng trong giới hạn
	
	界外球bóng ngoài giới hạn
	
	直球bóng thẳng
	
	弧线球bóng đường vòng cung
	
	滚地球bóng lăn trên sân
	
	发球姿势tư thế phát bóng
	
	击球顺序thuận chiều đánh bóng
	
	三击未中3 lần đánh bóng không trúng
	
	出局bị mất quyền thi đấu
	
	封杀buộc ra ngoài
	
	本垒打đánh ngay ở gôn của mình
	
	安全上垒lên luỹ an toàn
	
	偷垒cướp luỹ ( thành )
	
	野传球chuyền bóng tự do
	
	手套găng tay
	
	护面具mặt nạ
	
	胸甲mảnh giáp che ngực
	
	护颈bao bảo vệ cổ
	
	钉鞋giày đinh
	
	得分板băng ghi điểm
	
	球棒gậy
	
	上场队员阵容thế trận của cầu thủ vào cuộc
越南语棒球词汇2
日期:2012-11-30 20:04  点击:1099



