橄榄球场sân chơi bóng bầu dục
	
	橄榄球quả bóng bầu dục
	
	球门cầu môn
	
	球门柱cột cầu môn
	
	球门横木xà ngang cầu môn
	
	球门线đường cầu môn
	
	球门后得分区vùng được điểm sau cầu môn
	
	边线đường biên
	
	中线trung tuyến
	
	25码线đường 25 yerd
	
	10码线đường 10 yerd
	
	标点tiêu điểm
	
	前卫tiền vệ
	
	后卫hậu vệ
	
	后卫进攻hậu vệ tấn công
	
	四分卫tiền vệ 1/4 sân
	
	中卫trung vệ
	
	正锋ở chính giữa ,chính phong
	
	前卫争球tiền vệ tranh bóng
	
	外侧前卫tiền vệ cánh gà ngoài
	
	头盔mũ bảo hiểm
	
	护面罩mặt nạ
	
	护肩giáp che vai
	
	护膝giáp che gối
	
	开球phát bóng
	
	截球cắt bóng
	
	诈传球chuyền giả vờ
	
	密集争球tranh bóng dày đặc
	
	躲闪né ,tránh
	
	越位việt vị
	
	罚球bóng phạt
	
	压球触地ép bóng chạm đất
	
	直接触地trực tiếp chạm đất
越南语橄榄球词汇
日期:2012-11-30 20:04  点击:995



