游泳bơi lội
	
	游泳池bể bơi
	
	室外游泳池bể bơi ngoài trời
	
	室内游泳池  bể bơi trong nhà
	
	游泳设备thiết bị về bơi lội
	
	更衣室phòng thay quần áo
	
	游泳帽mũ bơi
	
	游泳裤quần bơi
	
	游泳衣áo bơi
	
	比基尼bikini
	
	泳道đường bơi
	
	下蹲抱膝下水ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước
	
	跳水nhảy cầu ,ván
	
	划水(游水)vùng vẫy đập nước
	
	踩水bơi đứng ( đứng nước )
	
	跳板ván nhảy
	
	跳台bệ nhảy
	
	跳板跳水nhảy cầu ván từ cầu nhảy
	
	跳台跳水nhảy cầu từ bệ nhảy
	
	十米跳台bệ nhảy cao 10 mét
	
	向前跳水nhảy cầu từ phía trước
	
	向后跳水nhảy cầu từ phía sau
	
	花式跳板跳水nhảy ván nghệ thuật
	
	屈体跳水nhảy ván khum người
	
	翻转跳水nhảy ván lật người
	
	转体跳水nhảy ván quay người
	
	燕式跳水nhảy ván kiểu chim yến
	
	向后翻腾两周lộn hai vòng về phía sau
越南语水上运动词汇
日期:2012-11-30 20:06  点击:1749



