臂力跳水nhảy ván chống tay
	
	自由泳bơi tự do ( bơi sải )
	
	蛙泳bơi ếch
	
	海豚式bơi cá heo
	
	仰泳bơi ngửa
	
	蝶泳bơi bướm
	
	侧泳bơi nghiêng
	
	狗刨式bới chó
	
	潜泳bơi lặn
	
	潜水lặn xuống nước
	
	潜水镜kính lặn
	
	混合接力tiếp sức hỗn hợp
	
	个人混合泳bơi hỗn hợp cá nhân
	
	触点chạm đích
	
	转身quay người
	
	换气lấy hơi
	
	吸气hít
	
	呼气thở
	
	抽筋chuột rút
	
	救生船thuyền cứu hộ
	
	救生员nhân viên cứu hộ
	
	人工呼吸hô hấp nhân tạo
	
	救生设备thiết bị cứu hộ
	
	救生圈phao
	
	潜水区khu vực lặn
	
	深水区khu vực nước sâu
	
	划船bơi thuyền
	
	摩托艇ca nô
	
	舵手người bẻ lái
	
	桨手người bơi chèo
	
	全体船员toàn thể thuyền viên
	
	桨mái chèo
	
	舵bánh lái
	
	双面桨mái chèo hai mặt
	
	冲浪运动môn lướt sóng
	
	冲浪运动员vận động viên lướt sóng
	
	冲浪板ván lướt sóng
	
	滑水lướt ván
	
	滑水撬ván trượt
	
	滑水运动员vận đông viên lướt ván
越南语水上运动词汇2
日期:2012-11-30 20:08  点击:1411



