商店巡视员nhân viên kiểm tra của cửa hàng
	
	售货员người bán hàng
	
	服务台quầy hướng dẫn ( lễ tân )
	
	时兴货hàng thịnh hành
	
	名牌货hàng nổi tiếng
	
	传统商品hàng hoá truyền thống
	
	耐用hàng bền
	
	冒牌货,假冒伪劣产品hàng nhái .hàng giả
	
	商品琳琅满目hàng hoá đẹp và đa dạng
	
	结婚用品专柜quầy hàng  chuyên bán đồ cưới
	
	廉价商品专柜quầy hàng bán hàng giá rẻ
	
	化纤品sản phẩm dệt sợi tổng hợp
	
	木制品đồ gỗ
	
	竹制品hàng đồ tre
	
	竹编织品hàng mây tre đan
	
	柳条编织品đồ đan bằng liễu gai
	
	藤制品hàng mây
	
	玻璃制品hàng ( sản phẩm ) thuỷ tinh
	
	塑料制品hàng ( sản phẩm ) nhựa
	
	陶瓷制品đồ đựng bằng sứ
	
	工艺品hàng mỹ nghệ
	
	棉织品hàng dệt cô- tông
	
	毛织品hàng dệt len
	
	丝绸织品hàng dệt tơ tằm
	
	针织品hàng dệt kim
	
	钩针织品hàng dệt kim móc
	
	网眼织品hàng dệt lưới
	
	亚麻织品hàng dệt vải lanh ,sợi đay
	
	花式织品hàng dệt hoa
	
	乐器nhạc cụ
	
	文具văn phòng phẩm
	
	照相机máy ảnh
	
	童装quần áo trẻ con
越南语百货商品词汇
日期:2012-11-30 20:09  点击:2411



