长柄拖把đồ lau sàn nhà cán dài
	
	鸡毛掸子chổi phất trần
	
	防尘套đồ che chống bụi
	
	木桶thùng gỗ
	
	冰箱tủ lạnh
	
	电筒đèn pin
	
	电池pin
	
	干电池pin khô
	
	太阳能电池pin mặt trời
	
	充电电池pin nạp điện
	
	电池充电器máy nạp điện cho pin
	
	台灯đèn bàn
	
	吊灯đèn treo
	
	枝形吊灯đèn treo hình cành ( cây )
	
	变色灯đèn đổi màu
	
	壁灯đèn tường
	
	床头灯đèn đặt ở đầu giường
	
	升降灯đèn có thể nâng cao và hạ thấp
	
	圆形灯泡(白炽灯)bóng đèn tròn
	
	日光灯đèn huỳnh quang
	
	蜡烛nến ,đèn cầy
	
	烛台đài ( bệ ) cắm nến
	
	帘子rèm , mành ( cửa sổ )
	
	竹帘子mành trúc
	
	窗帘rèm cửa sổ
	
	卧室窗帘rèm phòng ngủ
	
	丝绒窗帘rèm nhung
	
	半截窗帘rèm che một nửa
	
	地毯thảm trải nền
	
	挂毯thảm treo tường
	
	温度计nhiệt kế
	
	婴儿车xe đẩy trẻ con
	
	摇篮cái nôi ( cho trẻ con nằm )
	
	尿布tã trẻ con
	
	海绵垫子đệm mút
	
	汤匙cái muôi ,cái thìa
	
	碗bát
	
	筷子đũa
	
	竹筷đũa tre
	
	象牙筷đũa ngà 
越南语百货商品词汇4
日期:2012-11-30 20:21  点击:2418



