红木筷đũa  son
	
	塑料筷đũa nhựa
	
	盘子đĩa ( mâm )
	
	餐盆mâm thức ăn
	
	盆子chậu
	
	汤盆bát đựng canh
	
	勺muôi
	
	杯子cốc
	
	碟子đĩa
	
	玻璃杯  cốc thuỷ tinh
	
	汤碗bát đựng súp
	
	汤勺muôi múc canh
	
	汤匙thìa múc canh
	
	餐刀  dao ăn
	
	餐叉cái nĩa
	
	厨房用具dụng cụ nhà bếp
	
	锅xoong, nồi  
	
	炒菜锅  chảo xào thức ăn
	
	砂锅nồi đất , nồi sành
	
	平底锅xoong đấy bằng
	
	电热水壶ấm điện
	
	菜刀dao thái ,dao phay
	
	砧板cái thớt
	
	菜罩lồng bàn
	
	瓷茶具đồ uống trà bằng sứ
	
	茶壶ấm pha trà
	
	茶杯ly uống trà
	
	茶盘khay đựng trà
	
	茶碗bát uống trà
	
	茶勺thìa múc trà
	
	茶瓶lọ đựng trà
	
	茶叶盒hộp đựng trà
	
	热水瓶phích đựng nước sôi , bình thuỷ
	
	全套陶瓷咖啡具bộ đồ uống cà phê bằng sứ
	
	咖啡匙thìa cà phê
	
	咖啡具bộ đồ uống cà phê
	
	咖啡杯cốc ( tách ) uống cà phê
	
	咖啡壶bình đựng cà phê
	
	洗涤剂thuốc tẩy ( rửa )
	
	合成洗涤剂thuốc tẩy quần áo tổng hợp
越南语百货商品词汇5
日期:2012-11-30 20:23  点击:2562



