臀围 vòng mông
	
	围裙带 dây đeo tạp dề
	
	附有风帽的衣服 mũ liền áo
	
	纽扣 khuy áo
	
	纽襻 khuyết áo
	
	拉链 phéc mơ tuya ,dây kéo
	
	裤子拉链 phéc mơ tuya quần
	
	袖口 cửa tay áo ,măng sét
	
	袖孔 ống tay
	
	衣袖 tay áo
	
	外衬 vải ngoài ( của áo hai lớp 0
	
	里衬 vải lót
	
	袖衬 miếng vải lót ống tay
	
	领衬 miếng vải lót cổ áo
	
	衬衫里的硬前胸 lót ngực của áo sơ- mi
	
	针脚 đường chân kim
	
	袖长 chiều dài tay áo
	
	裙长 chiều dài váy
	
	肩宽 chiều rộng của vai



