公安部长 bộ trưởng công an
	
	省公安厅 ty công an tỉnh
	
	厅长 giám đốc công an tỉnh
	
	副厅长 phó giám đốc công an tỉnh
	
	市公安局 công an thành phố
	
	局长 giám đóc,cục trưởng
	
	副局长 phó giám đốc ,phó cục trưởng
	
	县公安局 công an huyện
	
	公安分局 công an phường  
	
	警方 lực lượng cảnh sát
	
	警官 sĩ quan cảnh sát
	
	警察 cảnh sát
	
	治安部队 bộ đội trị an
	
	国际刑警组织 tổ chức cảnh sát quốc tế
	
	地方片警 cảnh sát khu vực
	
	巡警 cảnh sát tuần tra
	
	特警 cảnh sát đặc biệt
	
	警署 đồn cảnh sát
	
	警察局长 cục trưởng cảnh sát
	
	派出所 đồn công an
	
	派出所所长 trưởng đồn công an
	
	消防署 cục  phòng cháy chữa cháy
	
	拘留室 phòng tạm giam
	
	拘留所 trạm tạm giam
	
	收容所 trạm thu nhận
	
	遣返站 phòng trao trả
	
	行政科 phòng hành chính
	
	刑事侦察科 phòng trinh sát hình sự
	
	警务科phòng cảnh vụ
	
	治安科 phòng trị an
	
	交通管理科 phòng quản lý giao thông
	
	护照签发科 phòng cấp phát hộ chiếu
	
	外事科 phòng đối ngoại
	
	政保科 phòng bảo vệ chính trị
	
	警察大队 đại đội cảnh sát
	
	刑警队 đội hình sự
	
	门警 cảnh sát bảo vệ
	
	武装警察 cảnh sát võ trang
	
	边防警察 cảnh sát biên phòng
	
	经济警察 cảnh sát kinh tế
	
	铁路警察 cảnh sát đường sắt
	
	防暴警察 cảnh sát chống bạo loạn
	
	便衣警察 cảnh sát mật
	
	户籍警察 hộ tịch viên



