交通警察 cảnh sát giao thông
	
	侦察员trinh sát viên
	
	警察巡官sĩ quan quân cảnh
	
	警长sĩ quan cảnh sát
	
	警车xe cảnh sát
	
	巡逻警车xe cảnh sát tuần tra
	
	警犬chó nghiệp vụ
	
	警察权利quyền lực cảnh sát
	
	警察部门ngành cảnh sát
	
	防爆警察小分队  tiểu đội cảnh sát chống bạo loạn
	
	警用摩托车xe mô tô cảnh sát
	
	警用直升机máy bay trực thăng cảnh sát
	
	路障chướng ngại vật
	
	酒精测量仪máy đo độ cồn
	
	测谎器máy kiểm tra nói dối
	
	指纹印in dấu vân tay
	
	警徽phù hiệu cảnh sát


